kinh động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh động+
- Shake, upset (with fright)
- kinh thiên động địa
Earth-shaking
- Một biến cố kinh thiên động địa
An earth-shaking change
- kinh thiên động địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh động":
kinh hoàng kính nhường - Những từ có chứa "kinh động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 550